Skip to content

Commit a977c6b

Browse files
committed
[I18N] *: fetch 17.0 translations
1 parent 05bc45e commit a977c6b

File tree

10 files changed

+40
-37
lines changed

10 files changed

+40
-37
lines changed

locale/hi/LC_MESSAGES/finance.po

Lines changed: 1 addition & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -26,7 +26,7 @@ msgstr ""
2626

2727
#: ../../content/applications/finance.rst:5
2828
msgid "Finance"
29-
msgstr ""
29+
msgstr "फ़ाइनेंस"
3030

3131
#: ../../content/applications/finance/accounting.rst:5
3232
msgid "Accounting and Invoicing"

locale/hi/LC_MESSAGES/hr.po

Lines changed: 2 additions & 2 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -2999,7 +2999,7 @@ msgstr ""
29992999

30003000
#: ../../content/applications/hr/employees/departments.rst:3
30013001
msgid "Departments"
3002-
msgstr ""
3002+
msgstr "डिपार्टमेंट"
30033003

30043004
#: ../../content/applications/hr/employees/departments.rst:5
30053005
msgid ""
@@ -19447,7 +19447,7 @@ msgstr ""
1944719447

1944819448
#: ../../content/applications/hr/time_off.rst:5
1944919449
msgid "Time Off"
19450-
msgstr ""
19450+
msgstr "टाइम ऑफ़"
1945119451

1945219452
#: ../../content/applications/hr/time_off.rst:7
1945319453
msgid ""

locale/hi/LC_MESSAGES/marketing.po

Lines changed: 1 addition & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -8873,7 +8873,7 @@ msgstr ""
88738873

88748874
#: ../../content/applications/marketing/marketing_automation/workflow_activities.rst:305
88758875
msgid "Server Action"
8876-
msgstr ""
8876+
msgstr "सर्वर ऐक्श"
88778877

88788878
#: ../../content/applications/marketing/marketing_automation/workflow_activities.rst:0
88798879
msgid "The trigger types for child activities of a server action activity."

locale/hi/LC_MESSAGES/productivity.po

Lines changed: 1 addition & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -19987,7 +19987,7 @@ msgstr ""
1998719987

1998819988
#: ../../content/applications/productivity/whatsapp.rst:585
1998919989
msgid "Image"
19990-
msgstr ""
19990+
msgstr "इमेज"
1999119991

1999219992
#: ../../content/applications/productivity/whatsapp.rst:586
1999319993
msgid "Video"

locale/hi/LC_MESSAGES/sales.po

Lines changed: 2 additions & 2 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -15160,11 +15160,11 @@ msgstr ""
1516015160

1516115161
#: ../../content/applications/sales/sales/ebay_connector/setup.rst:31
1516215162
msgid "Title"
15163-
msgstr ""
15163+
msgstr "टाइटल"
1516415164

1516515165
#: ../../content/applications/sales/sales/ebay_connector/setup.rst:32
1516615166
msgid "Subtitle"
15167-
msgstr ""
15167+
msgstr "सबटाइटल"
1516815168

1516915169
#: ../../content/applications/sales/sales/ebay_connector/setup.rst:33
1517015170
msgid "Item condition"

locale/hi/LC_MESSAGES/services.po

Lines changed: 1 addition & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -5045,7 +5045,7 @@ msgstr ""
50455045

50465046
#: ../../content/applications/services/project.rst:8
50475047
msgid "Project"
5048-
msgstr ""
5048+
msgstr "प्रोजेक्ट"
50495049

50505050
#: ../../content/applications/services/project.rst:10
50515051
msgid ""

locale/ko/LC_MESSAGES/finance.po

Lines changed: 3 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -41686,6 +41686,9 @@ msgid ""
4168641686
"device has been :ref:`initialized <kenya/initialization>`. Then, go to the "
4168741687
":guilabel:`Branches` tab and click :guilabel:`Populate from KRA`."
4168841688
msgstr ""
41689+
"상위 지점이 아닌 회사에서 KRA에서 **지점 ID** 를 가져오려면 상위 지점에 케냐 :guilabel:`세금 ID` 가 있고 OSCU"
41690+
" 장치가 :ref:`초기화 <kenya/initialization>` 되었는지 확인합니다. 그런 다음 :guilabel:`지점` 탭으로 "
41691+
"이동하여 :guilabel:`KRA에서 불러오기` 를 클릭합니다."
4168941692

4169041693
#: ../../content/applications/finance/fiscal_localizations/kenya.rst:165
4169141694
msgid "The KRA considers each **place of supply** as a separate branch (ID)."

locale/sl/LC_MESSAGES/general.po

Lines changed: 1 addition & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -3066,7 +3066,7 @@ msgstr ""
30663066

30673067
#: ../../content/applications/general/email_communication/email_servers_inbound.rst:39
30683068
msgid "Catchall"
3069-
msgstr ""
3069+
msgstr "Ujemi vse"
30703070

30713071
#: ../../content/applications/general/email_communication/email_servers_inbound.rst:41
30723072
msgid ""

locale/vi/LC_MESSAGES/administration.po

Lines changed: 5 additions & 5 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -71,7 +71,7 @@ msgid ""
7171
msgstr ""
7272
":doc:`Trình cài đặt trọn gói <administration/on_premise/packages>` phù hợp "
7373
"để kiểm thử Odoo và phát triển các phân hệ. Chúng có thể được sử dụng cho "
74-
"production lâu dài với triển khai và bảo trì bổ sung."
74+
"production lâu dài với triển khai và bảo dưỡng bổ sung."
7575

7676
#: ../../content/administration.rst:27
7777
msgid ""
@@ -1950,7 +1950,7 @@ msgstr ""
19501950
"trong chế độ xem biểu mẫu và bạn muốn nó được thực hiện tự động, hãy tăng số"
19511951
" phiên bản của phân hệ trong tệp kê khai của nó (*__manifest__.py*). Sau đó,"
19521952
" nền tảng sẽ đảm nhiệm việc thực hiện cập nhật, trong thời gian đó phiên bản"
1953-
" sẽ tạm thời không khả dụng vì lý do bảo trì."
1953+
" sẽ tạm thời không khả dụng vì lý do bảo dưỡng."
19541954

19551955
#: ../../content/administration/odoo_sh/getting_started/branches.rst:43
19561956
msgid ""
@@ -10014,8 +10014,8 @@ msgid ""
1001410014
"the upgrade of all **developments and customizations covered by a "
1001510015
"maintenance of customizations subscription**."
1001610016
msgstr ""
10017-
"nâng cấp tất cả **các phát triển và tùy chỉnh được bao gồm trong bảo trì tùy"
10018-
" chỉnh của gói đăng ký**."
10017+
"nâng cấp tất cả **các phát triển và tùy chỉnh được bao gồm trong bảo dưỡng "
10018+
"tùy chỉnh của gói đăng ký**."
1001910019

1002010020
#: ../../content/administration/upgrade.rst:422
1002110021
msgid ""
@@ -10046,7 +10046,7 @@ msgid ""
1004610046
"that are created in-house or by third parties, including Odoo partners; and"
1004710047
msgstr ""
1004810048
"việc nâng cấp **các phân hệ bổ sung không được bao gồm trong hợp đồng bảo "
10049-
"trì** được tạo nội bộ hoặc bởi các bên thứ ba, bao gồm cả các đối tác của "
10049+
"dưỡng** được tạo nội bộ hoặc bởi các bên thứ ba, bao gồm cả các đối tác của "
1005010050
"Odoo; và"
1005110051

1005210052
#: ../../content/administration/upgrade.rst:435

locale/vi/LC_MESSAGES/inventory_and_mrp.po

Lines changed: 23 additions & 23 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -4730,7 +4730,7 @@ msgid ""
47304730
msgstr ""
47314731
":guilabel:`Dịch vụ` dành cho các sản phẩm dịch vụ có thể bán được đã được "
47324732
"thực hiện và không được theo dõi bằng số lượng hàng tồn kho (VD: dịch vụ bảo"
4733-
" trì, lắp đặt hoặc sửa chữa)."
4733+
" dưỡng, lắp đặt hoặc sửa chữa)."
47344734

47354735
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/inventory/product_management/configure/type.rst:0
47364736
msgid "Set a product type on the product form."
@@ -25291,7 +25291,7 @@ msgstr ""
2529125291

2529225292
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance.rst:8
2529325293
msgid "Maintenance"
25294-
msgstr "Bảo trì"
25294+
msgstr "Bảo dưỡng"
2529525295

2529625296
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance.rst:10
2529725297
msgid ""
@@ -25376,11 +25376,11 @@ msgid ""
2537625376
"should always be responsible for the equipment; any person added to Odoo as "
2537725377
"a user can be assigned as a technician"
2537825378
msgstr ""
25379-
":guilabel:`Kỹ thuật viên`: người chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị; trường "
25380-
"này có thể được sử dụng để phân công một cá nhân cụ thể trong trường hợp "
25381-
"không có bộ phận bảo trì nào được phân công hoặc khi một thành viên cụ thể "
25382-
"trong bộ phận được phân công luôn phải chịu trách nhiệm về thiết bị đó; bất "
25383-
"kỳ ai đã được thêm vào Odoo dưới dạng người dùng đều có thể được chỉ định "
25379+
":guilabel:`Kỹ thuật viên`: người chịu trách nhiệm bảo dưỡng thiết bị; trường"
25380+
" này có thể được sử dụng để phân công một cá nhân cụ thể trong trường hợp "
25381+
"không có bộ phận bảo dưỡng nào được phân công hoặc khi một thành viên cụ thể"
25382+
" trong bộ phận được phân công luôn phải chịu trách nhiệm về thiết bị đó; bất"
25383+
" kỳ ai đã được thêm vào Odoo dưới dạng người dùng đều có thể được chỉ định "
2538425384
"làm kỹ thuật viên."
2538525385

2538625386
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance/add_new_equipment.rst:33
@@ -25400,8 +25400,8 @@ msgid ""
2540025400
msgstr ""
2540125401
":guilabel:`Khu vực sản xuất`: nếu thiết bị được sử dụng tại một khu vực sản "
2540225402
"xuất, hãy chỉ định tại đây; thiết bị cũng có thể được gán cho khu vực bằng "
25403-
"cách đi đến :menuselection:`Bảo trì --> Thiết bị --> Khu vực sản xuất`, chọn"
25404-
" một khu vực hoặc tạo mới bằng nút :guilabel:`Tạo`, sau đó nhấp vào tab "
25403+
"cách đi đến :menuselection:`Bảo dưỡng --> Thiết bị --> Khu vực sản xuất`, "
25404+
"chọn một khu vực hoặc tạo mới bằng nút :guilabel:`Tạo`, sau đó nhấp vào tab "
2540525405
":guilabel:`Thiết bị` trên biểu mẫu khu vực sản xuất."
2540625406

2540725407
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance/add_new_equipment.rst-1
@@ -25964,11 +25964,11 @@ msgid ""
2596425964
"center is unavailable."
2596525965
msgstr ""
2596625966
":guilabel:`Yêu cầu đã được xác nhận`: Khi ô này không được đánh dấu và loại "
25967-
"yêu cầu bảo trì là 'Khu vực sản xuất', thì không có đợt ngừng hoạt động nào "
25968-
"được tạo trên khu vực sản xuất tương ứng khi tạo yêu cầu bảo trì. Nếu ô này "
25969-
"*được* đánh dấu, thì khu vực sản xuất sẽ tự động bị chặn trong khoảng thời "
25970-
"gian đã chọn, vào ngày nhất định hoặc ngay khi có thể, với điều kiện lúc đó "
25971-
"khu vực sản xuất không hoạt động."
25967+
"yêu cầu bảo dưỡng là 'Khu vực sản xuất', thì không có đợt ngừng hoạt động "
25968+
"nào được tạo trên khu vực sản xuất tương ứng khi tạo yêu cầu bảo dưỡng. Nếu "
25969+
"ô này *được* đánh dấu, thì khu vực sản xuất sẽ tự động bị chặn trong khoảng "
25970+
"thời gian đã chọn, vào ngày nhất định hoặc ngay khi có thể, với điều kiện "
25971+
"lúc đó khu vực sản xuất không hoạt động."
2597225972

2597325973
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance/maintenance_calendar.rst:248
2597425974
msgid ""
@@ -26363,10 +26363,10 @@ msgid ""
2636326363
"select a day on the calendar. Enter an hour and minute in the two fields "
2636426364
"below the calendar, and click :guilabel:`Apply` to save the date and time."
2636526365
msgstr ""
26366-
"Trường :guilabel:`Ngày đã lên lịch` dùng để chỉ định ngày bảo trì sẽ diễn ra"
26367-
" và thời gian bắt đầu. Chọn ngày bằng cách nhấp vào trường để mở lịch trong "
26368-
"cửa sổ bật lên, sau đó chọn ngày trên lịch. Nhập giờ và phút vào hai trường "
26369-
"dưới lịch, rồi nhấp :guilabel:`Áp dụng` để lưu ngày và giờ."
26366+
"Trường :guilabel:`Ngày đã lên lịch` dùng để chỉ định ngày bảo dưỡng sẽ diễn "
26367+
"ra và thời gian bắt đầu. Chọn ngày bằng cách nhấp vào trường để mở lịch "
26368+
"trong cửa sổ bật lên, sau đó chọn ngày trên lịch. Nhập giờ và phút vào hai "
26369+
"trường dưới lịch, rồi nhấp :guilabel:`Áp dụng` để lưu ngày và giờ."
2637026370

2637126371
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance/maintenance_requests.rst:61
2637226372
msgid ""
@@ -26394,10 +26394,10 @@ msgid ""
2639426394
"requests."
2639526395
msgstr ""
2639626396
"Trường :guilabel:`Mức độ ưu tiên` được sử dụng để thể hiện mức độ quan trọng"
26397-
" (hoặc khẩn cấp) của yêu cầu bảo trì. Gán mức ưu tiên từ 0 đến 3 "
26397+
" (hoặc khẩn cấp) của yêu cầu bảo dưỡng. Gán mức ưu tiên từ 0 đến 3 "
2639826398
":guilabel:`⭐⭐⭐ (sao)` bằng cách nhấp vào số sao mong muốn. Các yêu cầu có "
2639926399
"mức ưu tiên cao hơn sẽ hiển thị phía trên những yêu cầu có mức ưu tiên thấp "
26400-
"hơn trên bảng Kanban dùng để theo dõi tiến trình xử lý yêu cầu bảo trì."
26400+
"hơn trên bảng Kanban dùng để theo dõi tiến trình xử lý yêu cầu bảo dưỡng."
2640126401

2640226402
#: ../../content/applications/inventory_and_mrp/maintenance/maintenance_requests.rst:74
2640326403
msgid ""
@@ -30822,7 +30822,7 @@ msgid ""
3082230822
"hour period is recorded as equipment failure downtime."
3082330823
msgstr ""
3082430824
"Máy khoan tại khu vực sản xuất *trạm khoan* bị hỏng, khiến khu vực này không"
30825-
" thể sử dụng được. Một yêu cầu bảo trì được tạo để sửa chữa máy khoan, và "
30825+
" thể sử dụng được. Một yêu cầu bảo dưỡng được tạo để sửa chữa máy khoan, và "
3082630826
"khu vực sản xuất bị chặn không tiếp nhận thêm lệnh sản xuất. Quá trình sửa "
3082730827
"chữa mất hai giờ để hoàn thành và đưa khu vực sản xuất trở lại hoạt động "
3082830828
"bình thường. Khoảng thời gian hai giờ này được ghi nhận là thời gian ngừng "
@@ -36170,8 +36170,8 @@ msgid ""
3617036170
msgstr ""
3617136171
"Trên trang này, nhấp vào :guilabel:`Mới` để cấu hình một bản ghi ngày nghỉ "
3617236172
"mới. Trên biểu mẫu ngày nghỉ, hãy ghi chú :guilabel:`Lý do` đóng khu vực sản"
36173-
" xuất (VD: thiết bị hỏng, bảo trì,...), chọn khu vực sản xuất bị ảnh hưởng "
36174-
"làm :guilabel:`Tài nguyên` và chọn :guilabel:`Ngày bắt đầu` và "
36173+
" xuất (VD: thiết bị hỏng, bảo dưỡng,...), chọn khu vực sản xuất bị ảnh hưởng"
36174+
" làm :guilabel:`Tài nguyên` và chọn :guilabel:`Ngày bắt đầu` và "
3617536175
":guilabel:`Ngày kết thúc` để xác định khoảng thời gian mà khu vực sản xuất "
3617636176
"này không khả dụng."
3617736177

0 commit comments

Comments
 (0)